W1×L1×H1 | W1×L1×H1 | ABS | ABS | PC | PC | Steel | Plastic | Plastic | M1 | M2 |
(mm) | (inch) | Grey cover | Transparent cover | Grey cover | Transparent cover | SQ type | G type | C type | Plate | Plate |
100×185×69 | 3.94×7.28×2.76 | BC-AGU-101807 | BC-ATU-101807 | BC-CGU-101807 | BC-CTU-101807 | |||||
100×230×69 | 3.94×9.06×2.76 | BC-AGU-102307 | BC-ATU-102307 | BC-CGU-102307 | BC-CTU-102307 | |||||
100×270×80 | 3.94×10.63×3.15 | BC-AGU-102708 | BC-ATU-102708 | BC-CGU-102708 | BC-CTU-102708 | |||||
110×310×80 | 4.33×12.21×3.15 | BC-AGU-113108 | BC-ATU-113108 | BC-CGU-113108 | BC-CTU-113108 | |||||
250×350×100 | 9.84×13.78×3.94 | BC-AGU-253510 | BC-ATU-253510 | BC-CGU-253510 | BC-CTU-253510 | 2535 SQ | 2535 G | 2535 C | 210 | 310 |
Hộp chống thấm Boxco bằng nhựa dòng U-Series
Chất liệu nhựa:
ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene).
PC/ABS (Polycarbonate + Acrylonitrile Butadiene Styrene)
PC(Transparent): Polycarbonate
Thân màu xám (Transparent): 94-HB (Chuẩn) hoặc 94-V-0 (Tùy chọn cho Terminal Block)
Xếp hạng khả năng chống cháy: ABS: 94-HB, PC: 94-V-0, 5VA, HB
Nhiệt độ ABS: -40~+70 PC: -40 ~ +110
Xuất xứ: KOREA – BOXCO